Từ điển Thiều Chửu
聿 - duật
① Bèn, bui, chữ dùng làm tiếng phát ngữ. ||② Cái bút.

Từ điển Trần Văn Chánh
聿 - duật
(văn) ① Bèn (trợ từ ở đầu hoặc giữa câu): 聿遵 Tuân theo; 聿修厥德 Bèn sửa lấy đức (Thi Kinh); 歲聿其莫 Năm lại sắp tàn (Thi Kinh); ② Cây bút; ③ Nhanh nhẹn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
聿 - duật
Cây bút — Tên một trong các bộ chữ Trung Hoa.